Có 3 kết quả:

县志 xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ縣志 xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ限制 xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) general history of a county
(2) county annals

Từ điển Trung-Anh

(1) general history of a county
(2) county annals

xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) to limit
(3) to confine
(4) restriction
(5) limit
(6) CL:個|个[ge4]