Có 3 kết quả:
县志 xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ • 縣志 xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ • 限制 xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general history of a county
(2) county annals
(2) county annals
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general history of a county
(2) county annals
(2) county annals
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) to limit
(3) to confine
(4) restriction
(5) limit
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to limit
(3) to confine
(4) restriction
(5) limit
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0